Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
listener
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪ.sᵊ.nɜː/
Hoa Kỳ
[ˈlɪ.sᵊ.nɜː]
Danh từ
sửa
listener
/ˈlɪ.sᵊ.nɜː/
Người
nghe
,
thính giả
.
a good
listener
— người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)
Tham khảo
sửa
"
listener
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)