Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

lissoir

  1. Bàn láng (để làm láng giấy, vải, nhựa đường).
  2. Lược láng tóc, lược làm mượt tóc (của thợ cắt tóc).

Tham khảo

sửa