Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ lisonjear + -dor.

Danh từ

sửa

lisonjeador  (số nhiều lisonjeadores, giống cái lisonjeadora, giống cái số nhiều lisonjeadoras)

  1. Người tâng bốc, xu nịnh.

Đồng nghĩa

sửa