Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ lipo- + suction.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlai.po.ˌsʌk.ʃn̩/

Danh từ sửa

liposuction (đếm đượckhông đếm được; số nhiều liposuctions)

  1. (Y khoa) Một loại thủ tục loại bỏ mỡ được sử dụng trong phẫu thuật thẩm mỹ.

Đồng nghĩa sửa

Động từ sửa

liposuction

  1. (Y khoa) Hút mỡ.