Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪ.ən.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

lion-hearted /ˈlɑɪ.ən.ˈhɑːr.təd/

  1. Dũng mãnh, dũng cảm.

Tham khảo

sửa