liog
Tiếng Mao Nam
sửaSố từ
sửaliog
- Sáu.
Tiếng Trung Bikol
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *liqəʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *liqəʀ < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *liqəʀ. Cùng gốc với tiếng Tagalog leeg, tiếng Indonesia leher, tiếng Mã Lai leher.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửalíog
- (giải phẫu học) Cổ.