Tiếng Pháp sửa

 
linteau

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɛ̃.tɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
linteau
/lɛ̃.tɔ/
linteaux
/lɛ̃.tɔ/

linteau /lɛ̃.tɔ/

  1. (Xây dựng) Lanh (cửa).

Tham khảo sửa