Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪn.ˌstɑːk/

Danh từ sửa

linstock /ˈlɪn.ˌstɑːk/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mồi lửa (để châm súng).

Tham khảo sửa