Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.ˈnoʊ.li.əm/

Danh từ

sửa

linoleum /lə.ˈnoʊ.li.əm/

  1. Vải sơn lót sàn (nhà).

Tham khảo

sửa