Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ sa̤ːŋ˨˩lïn˧˥ ʂaːŋ˧˧lɨn˧˧ ʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ ʂaːŋ˧˧lïŋ˧˥˧ ʂaːŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

linh sàng

  1. Bàn thờ người mới chết.
    Khóc trước linh sàng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa