Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈɛs.tə.ˌmeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

linear estimator / ˈɛs.tə.ˌmeɪ.tɜː/

  1. (Kinh tế học) Ước lượng tuyến tính.

Tham khảo

sửa