Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

linear combination / ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Tổ hợp tuyến tính.

Tham khảo sửa