Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪn.ˈɑː.fə.sɜː/

Danh từ sửa

line-officer /ˈlɑɪn.ˈɑː.fə.sɜː/

  1. (Quân sự) Sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến.

Tham khảo sửa