Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪmp.nəs/

Danh từ

sửa

limpness /ˈlɪmp.nəs/

  1. Sự ẻo lả, sự yếu ớt.

Tham khảo

sửa