limoneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.mɔ.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | limoneux /li.mɔ.nø/ |
limoneuses /li.mɔ.nøz/ |
Giống cái | limoneuse /li.mɔ.nøz/ |
limoneuses /li.mɔ.nøz/ |
limoneux /li.mɔ.nø/
Tham khảo
sửa- "limoneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)