Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.mɔ.nad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
limonade
/li.mɔ.nad/
limonades
/li.mɔ.nad/

limonade gc /li.mɔ.nad/

  1. Nước chanh; nước limonat.
  2. Nghề bán nước giải khát.

Tham khảo

sửa