Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limonade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.mɔ.nad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
limonade
/li.mɔ.nad/
limonades
/li.mɔ.nad/
limonade
gc
/li.mɔ.nad/
Nước chanh
;
nước
limonat
.
Nghề
bán
nước giải khát.
Tham khảo
sửa
"
limonade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)