Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.mɔ.ʒaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
limogeage
/li.mɔ.ʒaʒ/
limogeage
/li.mɔ.ʒaʒ/

limogeage /li.mɔ.ʒaʒ/

  1. (Thân mật) Sự cách chức, sự hạ bệ.
    Limogeage d’un général — sự cách chức một viên tướng

Tham khảo

sửa