Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limogeage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.mɔ.ʒaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
limogeage
/li.mɔ.ʒaʒ/
limogeage
/li.mɔ.ʒaʒ/
limogeage
gđ
/li.mɔ.ʒaʒ/
(
Thân mật
)
Sự
cách chức
,
sự
hạ bệ
.
Limogeage
d’un général
— sự cách chức một viên tướng
Tham khảo
sửa
"
limogeage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)