Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lilac
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
lilac
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑɪ.ˌlɑːk/
Danh từ
sửa
lilac
/ˈlɑɪ.ˌlɑːk/
(
Thực vật học
)
Cây
tử
đinh
hương
.
Tính từ
sửa
lilac
/ˈlɑɪ.ˌlɑːk/
Có
màu
hoa
tử
đinh
hương
, có
màu
hoa cà
.
Tham khảo
sửa
"
lilac
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)