Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å likvidere
Hiện tại chỉ ngôi likviderer
Quá khứ likviderte
Động tính từ quá khứ likvidert
Động tính từ hiện tại

likvidere

  1. Thanh toán, thủ tiêu.
    Regjeringsstyrkene likviderte motstandere av regimet.

Tham khảo sửa