Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít likhet likheta, likheten
Số nhiều likheter likhetene

likhet gđc

  1. Sự bằng nhau, ngang nhau, bình đẳng, giống nhau.
    likhet for loven
    en slående likhet — Sự giống hệt nhau.
    fotografisk likhet — Sự giống nhau như đúc, như tạc.
    i likhet med — Giống như.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa