likestrøm
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | likestrøm | likestrømmen |
Số nhiều | likestrømmer | likestrømmene |
likestrøm gđ
Tham khảo sửa
- "likestrøm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | likestrøm | likestrømmen |
Số nhiều | likestrømmer | likestrømmene |
likestrøm gđ