ligueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.ɡœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ligueur /li.ɡœʁ/ |
ligueurs /li.ɡœʁ/ |
Số nhiều | ligueur /li.ɡœʁ/ |
ligueurs /li.ɡœʁ/ |
ligueur /li.ɡœʁ/
- Thành viên Liên minh.
- (Sử học) Thành viên Liên minh thần thánh (liên minh công giáo vào cuối thế kỷ 16 chống lại đạo Tin lành).
Tham khảo
sửa- "ligueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)