Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /li.ɡɔ.te/

Ngoại động từ sửa

ligoter ngoại động từ /li.ɡɔ.te/

  1. Trói chặt.
    Ligoter un voleur — trói chặt một tên trộm
  2. (Nghĩa bóng) Trói buộc.
    Sa timidité le ligoté — sự nhút nhát của nó trói buộc nó

Tham khảo sửa