lignage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.ɲaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lignage /li.ɲaʒ/ |
lignages /li.ɲaʒ/ |
lignage gđ /li.ɲaʒ/
- Sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé).
- (Ngành in) Số dòng in.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dòng họ.
- Être de haut lignage — thuộc dòng quý tộc
Tham khảo
sửa- "lignage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)