Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lignée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.ɲe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lignée
/li.ɲe/
lignées
/li.ɲe/
lignée
gc
/li.ɲe/
Dòng dõi
,
con cháu
.
Laisser une nombreuse
lignée
— để lại nhiều con cháu
Tham khảo
sửa
"
lignée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)