Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪft.ˈəp/

Tính từ sửa

lift-up /ˈlɪft.ˈəp/

  1. Lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát... ).

Tham khảo sửa