Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪft.ə.ˈtɛn.dənt/

Danh từ

sửa

lift-attendant /ˈlɪft.ə.ˈtɛn.dənt/

  1. Người điều khiển thang máy.

Tham khảo

sửa