life-saving
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪf.ˈseɪ.viɳ/
Tính từ
sửalife-saving /ˈlɑɪf.ˈseɪ.viɳ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cứu đắm.
Tham khảo
sửa- "life-saving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
life-saving /ˈlɑɪf.ˈseɪ.viɳ/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |