life-line
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪf.ˈlɑɪn/
Danh từ
sửalife-line /ˈlɑɪf.ˈlɑɪn/
- Dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ).
- Đường số mệnh (trên bàn tay).
- Đường giao thông huyết mạch.
Tham khảo
sửa- "life-line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)