Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtɛ.nənt.ˈɡə.vᵊn.ɜː/

Danh từ sửa

lieutenant-governor /.ˈtɛ.nənt.ˈɡə.vᵊn.ɜː/

  1. Tỉnh trưởng (thuộc địa Anh).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phó thống đốc (bang).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)