lieue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ljø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lieue /ljø/ |
lieues /ljø/ |
lieue gc /ljø/
- Dặm.
- Lieue kilométrique — dặm đường bộ (4 km)
- Lieue marine — dặm biển, hải lý (hơn 5, 5 km)
- Khoảng xa.
- Se tenir à une lieue de quelqu'un — đứng xa ai
- Être à cent (mille) lieux de — cách xa ngàn trùng
Tham khảo
sửa- "lieue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)