Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lieudit
/ljø.di/
lieudits
/ljø.di/

lieudit /ljø.di/

  1. Nơi tên (là gì đấy).
    L’autocar s’arrête au lieudit des "trois chênes" — xe ca đỗ nơi có tên là "ba cây sồi"

Tham khảo

sửa