Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

lief /ˈlif/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sãn lòng, tự nguyện.
    I would (had) as lief... — tôi sãn lòng...

Tham khảo

sửa