Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
licencier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.sɑ̃.sje/
Ngoại động từ
sửa
licencier
ngoại động từ
/li.sɑ̃.sje/
Thải hồi
, cho
thôi
việc
.
Licencié
par mesure de réduction du personnel
— bị thải hồi vì giản chính
Trái nghĩa
sửa
Embaucher
,
recruter
Tham khảo
sửa
"
licencier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)