Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.sɑ̃.si.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
licenciement
/li.sɑ̃.si.mɑ̃/
licenciements
/li.sɑ̃.si.mɑ̃/

licenciement /li.sɑ̃.si.mɑ̃/

  1. Sự thải hồi, sự cho thôi việc.

Tham khảo

sửa