Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

liberation /ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự giải phóng, sự phóng thích.
    the national liberation movement — phong trào giải phóng dân tộc
    people's liberation army — quân đội giải phóng nhân dân

Tham khảo sửa