Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

libeller

  1. Người phỉ báng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /li.be.le/

Ngoại động từ sửa

libeller ngoại động từ /li.be.le/

  1. Thảo, viết (theo đúng thể thức).
    Libeller une demande — viết một lá đơn

Tham khảo sửa