Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧ ɓi̤˨˩li˧˥ ɓi˧˧li˧˧ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥ ɓi˧˧li˧˥˧ ɓi˧˧

Định nghĩa sửa

li bì

  1. Rất say, mê man.
    Ngủ li bì.

Dịch sửa

Tham khảo sửa