Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlɛk.sə.ˈkɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ

sửa

lexicographer /ˌlɛk.sə.ˈkɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Nhà từ điển học; người soạn từ điển.

Tham khảo

sửa