Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
levning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
levning
levningen
Số nhiều
levninger
levningene
levning
gđ
Vật
còn lại
,
còn
dư
.
Denne skikken er en
levning
fra gamle dager.
Tham khảo
sửa
"
levning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)