Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.vən/

Danh từ

sửa

levin /ˈlɛ.vən/

  1. (Thơ ca) Chớp, tia chớp.

Tham khảo

sửa