Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lø.se.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
leucémie
/lø.se.mi/
leucémies
/lø.se.mi/

leucémie gc /lø.se.mi/

  1. (Y học) Bệnh bạch cầu.

Tham khảo

sửa