letterhead
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɛ.tɜː.ˌhɛd/
Danh từ
sửaletterhead (số nhiều letterheads) /ˈlɛ.tɜː.ˌhɛd/
Tham khảo
sửa- "letterhead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
letterhead (số nhiều letterheads) /ˈlɛ.tɜː.ˌhɛd/