lettelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lettelse | lettelsen |
Số nhiều | lettelser | lettelsene |
lettelse gđ
- Sự làm nhẹ bớt, dịu bớt, giảm bớt.
- Det var en lettelse å høre at det gikk bra.
- en lettelse i arbeidet
- å trekke et lettelsens sukk — Thở phào nhẹ nhõm, thở ra.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) skattelettelse: Sự giảm thuế.
Tham khảo
sửa- "lettelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)