Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lettelse lettelsen
Số nhiều lettelser lettelsene

lettelse

  1. Sự làm nhẹ bớt, dịu bớt, giảm bớt.
    Det var en lettelse å høre at det gikk bra.
    en lettelse i arbeidet
    å trekke et lettelsens sukk — Thở phào nhẹ nhõm, thở ra.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa