skattelettelse
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skattelettelse | skattelettelsen |
Số nhiều | skattelettelser | skattelettelsene |
Danh từ
sửaskattelettelse gđ
- Sự giảm thuế.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skattelettelse | skattelettelsen |
Số nhiều | skattelettelser | skattelettelsene |
skattelettelse gđ