leste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | leste /lɛst/ |
lestes /lɛst/ |
Giống cái | leste /lɛst/ |
lestes /lɛst/ |
leste
- Nhanh nhẹn.
- Un vieillard encore leste — một cụ già còn nhanh nhẹn
- Khinh khi, sỗ sàng.
- Ton leste — giọng khinh khi
- Propos un peu leste — lờ hơi sổ sàng
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "leste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)