Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.ˌsɔr/

Danh từ sửa

lessor /ˈlɛ.ˌsɔr/

  1. Chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất).

Tham khảo sửa