Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.nə.ti/

Danh từ

sửa

lenity /ˈlɛ.nə.ti/

  1. Tính khoan dung; sự khoan dung.

Tham khảo

sửa