lemari es
Tiếng Indonesia
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa lemari + es < dịch sao phỏng từ tiếng Hà Lan ijskast (“tủ lạnh”, nghĩa đen “tủ đá”). Cùng gốc với tiếng Indonesia eskas, peti es.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửalêmari ès (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất lemari esku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai lemari esmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba lemari esnya)
Đồng nghĩa
sửa- eskas
- kulkas
- lemari pendingin
- peti es
- peti sejuk (Mã Lai tiêu chuẩn)
Đọc thêm
sửa- “lemari es”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016