Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lekegrind lekegrinda, lekegrinden
Số nhiều lekegrinder lekegrindene

lekegrind gđc

  1. Cái giường có thành cao để giữ trẻ nhỏ,
    Moren satte barnet i lekegrinden.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa